| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Thanh - Cam Lập | - Giáp đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Thanh - Cam Lập | - Giáp đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Thanh - Cam Lập | - Giáp đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | 453.600 | 226.800 | 136.080 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |