STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Q3 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận | - Lê Duẩn | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Q3 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận | - Nhà công vụ | 2.808.000 | 1.965.600 | 1.263.600 | 982.800 | 842.400 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Q3 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận | - Lê Duẩn | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Q3 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận | - Nhà công vụ | 2.246.400 | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Q3 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận | - Lê Duẩn | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Q3 - Khu quy hoạch dân cư khóm 2, phường Cam Thuận | - Nhà công vụ | 1.684.800 | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 505.440 | Đất SX - KD đô thị |