STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 3 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | - Đường số 9 | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.053.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 3 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | - Đường số 9 | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 3 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | - Đường số 9 | 1.404.000 | 982.800 | 631.800 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |