STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 4 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | - Đường số 9 | 2.028.000 | 1.419.600 | 912.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 4 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | - Đường số 9 | 1.622.400 | 1.135.680 | 730.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 4 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | - Đường số 9 | 1.216.800 | 851.760 | 547.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |