| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Tây | 1.296.000 | 648.000 | 388.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Hết trụ sở UBND xã Cam Phước Đông | 1.080.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Đường ray số 2 | 1.026.000 | 513.000 | 307.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Tây | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Hết trụ sở UBND xã Cam Phước Đông | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Đường ray số 2 | 820.800 | 410.400 | 246.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Tây | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Hết trụ sở UBND xã Cam Phước Đông | 648.000 | 324.000 | 194.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Đường ray số 2 | 615.600 | 307.800 | 184.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |