STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào núi Hòn Quy - Thôn Hòn Quy (trước đây là thôn Hoà Diêm 1) - Xã Cam Thịnh Đông | - đến biển | 456.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào núi Hòn Quy - Thôn Hòn Quy (trước đây là thôn Hoà Diêm 1) - Xã Cam Thịnh Đông | - đến biển | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào núi Hòn Quy - Thôn Hòn Quy (trước đây là thôn Hoà Diêm 1) - Xã Cam Thịnh Đông | - đến biển | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |