| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Kho Mễ Cốc | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Bùi Thị Xuân | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Viết Xuân | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Kho Mễ Cốc | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Bùi Thị Xuân | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất TM - DV đô thị |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Viết Xuân | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Kho Mễ Cốc | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất SX - KD đô thị |
| 10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Bùi Thị Xuân | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất SX - KD đô thị |
| 11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Thị Minh Khai | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất SX - KD đô thị |
| 12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Viết Xuân | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất SX - KD đô thị |