STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.856.400 | 1.193.400 | 928.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 2.074.800 | 1.333.800 | 1.037.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.485.120 | 954.720 | 742.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.659.840 | 1.067.040 | 829.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.113.840 | 716.040 | 556.920 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.244.880 | 800.280 | 622.440 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |