STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 1.965.600 | 1.263.600 | 982.800 | 842.400 | 702.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 702.000 | 546.000 | 468.000 | 390.000 | 358.800 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | 561.600 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 561.600 | 436.800 | 374.400 | 312.000 | 287.040 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 505.440 | 421.200 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 421.200 | 327.600 | 280.800 | 234.000 | 215.280 | Đất SX - KD đô thị |