STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.528.800 | 982.800 | 764.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.223.040 | 786.240 | 611.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 917.280 | 589.680 | 458.640 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |