STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.965.600 | 1.263.600 | 982.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 2.028.000 | 1.419.600 | 912.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.622.400 | 1.135.680 | 730.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.123.200 | 786.240 | 505.440 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình, phường Cam Nghĩa | - | 1.216.800 | 851.760 | 547.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |