STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 3 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) | - | 5.054.400 | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.263.600 | 982.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 3 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) | - | 3.931.200 | 2.620.800 | 1.747.200 | 982.800 | 764.400 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 3 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) | - | 4.043.520 | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.010.880 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 3 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) | - | 3.144.960 | 2.096.640 | 1.397.760 | 786.240 | 611.520 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 3 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) | - | 3.032.640 | 2.021.760 | 1.347.840 | 758.160 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 3 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) | - | 2.358.720 | 1.572.480 | 1.048.320 | 589.680 | 458.640 | Đất SX - KD đô thị |