STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Lợi | - Nguyễn Văn Cừ | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 764.400 | 655.200 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Lợi | - Nguyễn Văn Cừ | 1.747.200 | 1.223.040 | 786.240 | 611.520 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Lợi | - Nguyễn Văn Cừ | 1.310.400 | 917.280 | 589.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |