| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - | 2.808.000 | 1.965.600 | 1.263.600 | 982.800 | 842.400 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường Điện Biên Phủ | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Nguyễn Khuyến | 2.808.000 | 1.965.600 | 1.263.600 | 982.800 | 842.400 | Đất ở đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường 22/8 | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - | 2.246.400 | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường Điện Biên Phủ | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Nguyễn Khuyến | 2.246.400 | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường 22/8 | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - | 1.684.800 | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 505.440 | Đất SX - KD đô thị |
| 10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường Điện Biên Phủ | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất SX - KD đô thị |
| 11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Nguyễn Khuyến | 1.684.800 | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 505.440 | Đất SX - KD đô thị |
| 12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường 22/8 | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất SX - KD đô thị |