STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Chí Thanh | - Tiếp giáp đất quốc phòng | 10.296.000 | 6.177.600 | 4.461.600 | 2.402.400 | 1.544.400 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Chí Thanh | - Tiếp giáp đất quốc phòng | 8.236.800 | 4.942.080 | 3.569.280 | 1.921.920 | 1.235.520 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Chí Thanh | - Tiếp giáp đất quốc phòng | 6.177.600 | 3.706.560 | 2.676.960 | 1.441.440 | 926.640 | Đất SX - KD đô thị |