| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Giáp ranh xã Cam Thành Nam | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 1.029.600 | 858.000 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Phía Nam đến trạm biến áp, phía Bắc đến đường vào thôn Nghĩa Quý | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Đường hẻm (phía Bắc giáp nhà ông Phạm Văn Ái, phía Nam giáp nhà bà Trần Thị Chi) | 6.177.600 | 4.118.400 | 2.745.600 | 1.544.400 | 1.201.200 | Đất ở đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Hết chợ Mỹ Ca | 8.424.000 | 5.054.400 | 3.650.400 | 1.965.600 | 1.263.600 | Đất ở đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Giáp ranh xã Cam Thành Nam | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | 686.400 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Phía Nam đến trạm biến áp, phía Bắc đến đường vào thôn Nghĩa Quý | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Đường hẻm (phía Bắc giáp nhà ông Phạm Văn Ái, phía Nam giáp nhà bà Trần Thị Chi) | 4.942.080 | 3.294.720 | 2.196.480 | 1.235.520 | 960.960 | Đất TM - DV đô thị |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Hết chợ Mỹ Ca | 6.739.200 | 4.043.520 | 2.920.320 | 1.572.480 | 1.010.880 | Đất TM - DV đô thị |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Giáp ranh xã Cam Thành Nam | 1.441.440 | 926.640 | 720.720 | 617.760 | 514.800 | Đất SX - KD đô thị |
| 10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Phía Nam đến trạm biến áp, phía Bắc đến đường vào thôn Nghĩa Quý | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất SX - KD đô thị |
| 11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Đường hẻm (phía Bắc giáp nhà ông Phạm Văn Ái, phía Nam giáp nhà bà Trần Thị Chi) | 3.706.560 | 2.471.040 | 1.647.360 | 926.640 | 720.720 | Đất SX - KD đô thị |
| 12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Hết chợ Mỹ Ca | 5.054.400 | 3.032.640 | 2.190.240 | 1.179.360 | 758.160 | Đất SX - KD đô thị |