| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - Hết đất ông Dân Lợi | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - Hết đất ông Dân Lợi | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - | 2.021.760 | 1.347.840 | 898.560 | 505.440 | 393.120 | Đất SX - KD đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - Hết đất ông Dân Lợi | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất SX - KD đô thị |