STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Khuyến | - Phạm Văn Đồng | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Khuyến | - Phạm Văn Đồng | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Khuyến | - Phạm Văn Đồng | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |