STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp ranh huyện Cam Lâm | 3.931.200 | 2.620.800 | 1.747.200 | 982.800 | 764.400 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp Đồi Dầu | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Hết đường hai chiều | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Hết đường hai chiều | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp ranh huyện Cam Lâm | 3.144.960 | 2.096.640 | 1.397.760 | 786.240 | 611.520 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp Đồi Dầu | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp ranh huyện Cam Lâm | 2.358.720 | 1.572.480 | 1.048.320 | 589.680 | 458.640 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp Đồi Dầu | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Hết đường hai chiều | 2.021.760 | 1.347.840 | 898.560 | 505.440 | 393.120 | Đất SX - KD đô thị |