| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Nguyễn Thị Minh Khai | 6.084.000 | 3.650.400 | 2.636.400 | 1.419.600 | 912.600 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Huỳnh Thúc Kháng | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.839.200 | 1.528.800 | 982.800 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Đường 22/8 | 4.212.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 1.053.000 | 819.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.867.200 | 2.920.320 | 2.109.120 | 1.135.680 | 730.080 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Huỳnh Thúc Kháng | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Đường 22/8 | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Nguyễn Thị Minh Khai | 3.650.400 | 2.190.240 | 1.581.840 | 851.760 | 547.560 | Đất SX - KD đô thị |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Huỳnh Thúc Kháng | 3.931.200 | 2.358.720 | 1.703.520 | 917.280 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Đường 22/8 | 2.527.200 | 1.684.800 | 1.123.200 | 631.800 | 491.400 | Đất SX - KD đô thị |