Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường kè Trà Long | - Lê Lai | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
462 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Ngô Đức Diễn | - Duy Tân | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
463 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Duy Tân | - Hùng Vương | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
464 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Duy Trinh | - Lê Hồng Phong | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
465 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Sơn | - Biển | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
466 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Văn Huyên | - Đường D2 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
467 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lương Ngọc Quyến | - Nguyễn Văn Cừ | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
468 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào chùa Ông Lão | - Lê Thánh Tông nối dài | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
469 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | - Nguyễn Trọng Kỷ | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
470 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | - Chu Văn An | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
471 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Trần Quang Khải | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
472 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Phạm Văn Đồng | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | 561.600 | Đất TM - DV đô thị |
473 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Chu Văn An | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
474 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 3 (giáp ranh phường Cam Phú, Cam Thuận) | - Phạm Văn Đồng | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
475 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào nhà thờ Nghĩa Phú (phường Cam Nghĩa) | - Đường bê tông nhựa | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | 561.600 | Đất TM - DV đô thị |
476 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Km0+351,00 | 2.745.600 | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | Đất TM - DV đô thị |
477 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | 2.745.600 | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | Đất TM - DV đô thị |
478 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Trần Quang Khải, phường Ba Ngòi (chỉ giới 16m) | - Giáp Tỉnh lộ 9 | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
479 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường D2 phường Cam Phúc Bắc (chỉ giới 14m) | - Trần Nguyên Hãn | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
480 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5B (QH 13m) - Khu 3, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Hết khu dân cư | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |