STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Giáp ranh tỉnh Ninh Thuận | 1.728.000 | 864.000 | 518.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Cầu Nước Mặn | 972.000 | 486.000 | 291.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Trạm thu phí | 1.944.000 | 972.000 | 583.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Hết sân bóng đá | 1.728.000 | 864.000 | 518.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Giáp ranh tỉnh Ninh Thuận | 1.382.400 | 691.200 | 414.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Cầu Nước Mặn | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Trạm thu phí | 1.555.200 | 777.600 | 466.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Hết sân bóng đá | 1.382.400 | 691.200 | 414.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Giáp ranh tỉnh Ninh Thuận | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Cầu Nước Mặn | 583.200 | 291.600 | 174.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Trạm thu phí | 1.166.400 | 583.200 | 349.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Hết sân bóng đá | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |