| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Tây | 972.000 | 486.000 | 291.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Đường sắt | 1.728.000 | 864.000 | 518.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Tây | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Đường sắt | 1.382.400 | 691.200 | 414.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Tây | 583.200 | 291.600 | 174.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Đường sắt | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |