STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Do 7 - Xã Cam Thành Nam | - | 334.620 | 243.360 | 182.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Do 7 - Xã Cam Thành Nam | - Đường vận chuyển mía (đoạn nối từ đường Mỹ Ca-Vĩnh Cẩm đến đường vào mỏ đá | 456.300 | 334.620 | 243.360 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Do 7 - Xã Cam Thành Nam | - | 267.696 | 194.688 | 146.016 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Do 7 - Xã Cam Thành Nam | - Đường vận chuyển mía (đoạn nối từ đường Mỹ Ca-Vĩnh Cẩm đến đường vào mỏ đá | 365.040 | 267.696 | 194.688 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Do 7 - Xã Cam Thành Nam | - | 200.772 | 146.016 | 109.512 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Do 7 - Xã Cam Thành Nam | - Đường vận chuyển mía (đoạn nối từ đường Mỹ Ca-Vĩnh Cẩm đến đường vào mỏ đá | 273.780 | 200.772 | 146.016 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |