STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - | 334.620 | 243.360 | 182.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Lê Thanh Ngọc | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Đường sắt | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Nguyễn Thành Phụng | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Lê Dũng | 456.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - | 267.696 | 194.688 | 146.016 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Lê Thanh Ngọc | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Đường sắt | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Nguyễn Thành Phụng | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Lê Dũng | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - | 200.772 | 146.016 | 109.512 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Lê Thanh Ngọc | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Đường sắt | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Nguyễn Thành Phụng | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - Nhà ông Lê Dũng | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |