STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Giáp ranh phường Ba Ngòi và xã Cam Phước Đông | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Cầu sắt | 456.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 456.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Giáp ranh phường Ba Ngòi và xã Cam Phước Đông | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Cầu sắt | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Giáp ranh phường Ba Ngòi và xã Cam Phước Đông | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Cầu sắt | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |