STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Trà Sơn - Xã Cam Phước Đông | - Đầu xóm đá Voi | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Trà Sơn - Xã Cam Phước Đông | - Đầu xóm đá Voi | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Trà Sơn - Xã Cam Phước Đông | - Đầu xóm đá Voi | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |