| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Đường tỉnh lộ 9 | 972.000 | 486.000 | 291.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Rào chắn xe lửa | 648.000 | 324.000 | 194.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Đường tỉnh lộ 9 | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Rào chắn xe lửa | 518.400 | 259.200 | 155.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Đường tỉnh lộ 9 | 583.200 | 291.600 | 174.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Rào chắn xe lửa | 388.800 | 194.400 | 116.640 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |