STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Đông | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 764.400 | 655.200 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Trần Quang Khải | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp nhà thờ Tin lành | 6.084.000 | 3.650.400 | 2.636.400 | 1.419.600 | 912.600 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Đông | 1.747.200 | 1.223.040 | 786.240 | 611.520 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Trần Quang Khải | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp nhà thờ Tin lành | 4.867.200 | 2.920.320 | 2.109.120 | 1.135.680 | 730.080 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Đông | 1.310.400 | 917.280 | 589.680 | 458.640 | 393.120 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Trần Quang Khải | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp nhà thờ Tin lành | 3.650.400 | 2.190.240 | 1.581.840 | 851.760 | 547.560 | Đất SX - KD đô thị |