STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phạm Văn Đồng | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phan Chu Trinh | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Nguyễn Thái Học | 3.931.200 | 2.620.800 | 1.747.200 | 982.800 | 764.400 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Lê Duẩn | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phạm Văn Đồng | 5.990.400 | 3.594.240 | 2.595.840 | 1.397.760 | 898.560 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phan Chu Trinh | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Nguyễn Thái Học | 3.144.960 | 2.096.640 | 1.397.760 | 786.240 | 611.520 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Lê Duẩn | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phạm Văn Đồng | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phan Chu Trinh | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Nguyễn Thái Học | 2.358.720 | 1.572.480 | 1.048.320 | 589.680 | 458.640 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Lê Duẩn | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất SX - KD đô thị |