STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trường Chinh | - Cảng số 4 | 2.652.000 | 1.856.400 | 1.193.400 | 928.200 | 795.600 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trường Chinh | - Cảng số 4 | 2.121.600 | 1.485.120 | 954.720 | 742.560 | 636.480 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trường Chinh | - Cảng số 4 | 1.591.200 | 1.113.840 | 716.040 | 556.920 | 477.360 | Đất SX - KD đô thị |