| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 182.000 | 156.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 234.000 | 182.000 | 156.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 234.000 | 182.000 | 156.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 145.600 | 124.800 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 187.200 | 145.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 187.200 | 145.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 16.200 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 7.200 | 3.600 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 16.200 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 32.400 | 21.600 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 13 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 32.400 | 21.600 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 14 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 109.200 | 93.600 | 78.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |