| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Lập | - | 168.480 | 131.040 | 112.320 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Lập | - | 134.784 | 104.832 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Lập | - | 101.088 | 78.624 | 67.392 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |