STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 283.140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 123.552 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 92.664 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 123.552 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Mới - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 169.884 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |