STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là đường đất) | - đến dưới 6m (bằng 90% giá đất của đường bê tông tại điểm a) | 7.020.000 | 4.212.000 | 3.510.000 | 0 | 1.684.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là đường đất) | - đến dưới 6m (bằng 90% giá đất của đường bê tông tại điểm a) | 5.616.000 | 3.369.600 | 2.808.000 | 0 | 1.347.840 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là đường đất) | - đến dưới 6m (bằng 90% giá đất của đường bê tông tại điểm a) | 4.212.000 | 2.527.200 | 2.106.000 | 0 | 1.010.880 | Đất SX-KD đô thị |