STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đề Pô | - Cổng chào Vườn Dương | 16.380.000 | 9.828.000 | 8.190.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đề Pô | - Cổng chào Vườn Dương | 13.104.000 | 7.862.400 | 6.552.000 | 0 | 1.747.200 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đề Pô | - Cổng chào Vườn Dương | 9.828.000 | 5.896.800 | 4.914.000 | 0 | 1.310.400 | Đất SX-KD đô thị |