STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đô Lương | - Cuối đường (thửa 121 tờ 12) | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đô Lương | - Ngô Gia Tự | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đô Lương | - Cuối đường (thửa 121 tờ 12) | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 1.965.600 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đô Lương | - Ngô Gia Tự | 6.240.000 | 3.744.000 | 3.120.000 | 0 | 1.497.600 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đô Lương | - Cuối đường (thửa 121 tờ 12) | 8.424.000 | 5.054.400 | 4.212.000 | 0 | 1.474.200 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đô Lương | - Ngô Gia Tự | 4.680.000 | 2.808.000 | 2.340.000 | 0 | 1.123.200 | Đất SX-KD đô thị |