STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Phạm Văn Đồng | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Hết thửa đất số 21 tờ bản đồ số 18 (359-602-5-(14)) phường Vĩnh Phước và hẻm thông lên Trường Đại học Nha Trang | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Phạm Văn Đồng | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Hết thửa đất số 21 tờ bản đồ số 18 (359-602-5-(14)) phường Vĩnh Phước và hẻm thông lên Trường Đại học Nha Trang | 16.848.000 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 2.246.400 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Phạm Văn Đồng | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Hết thửa đất số 21 tờ bản đồ số 18 (359-602-5-(14)) phường Vĩnh Phước và hẻm thông lên Trường Đại học Nha Trang | 12.636.000 | 7.581.600 | 6.318.000 | 0 | 1.684.800 | Đất SX-KD đô thị |