STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Giáp ranh xã Vĩnh Lương | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Ngã ba đi nghĩa trang Hòn Dung và hết thửa đất số 164, tờ bản đồ số 38 phường Vĩnh Hòa | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Hòn Chồng và Chung cư Vĩnh Phước | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Nam Cầu Hà Ra | 55.687.500 | 23.587.200 | 19.656.000 | 0 | 4.914.000 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Trần Quý Cáp | 71.280.000 | 29.952.000 | 24.960.000 | 0 | 5.616.000 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Giáp ranh xã Vĩnh Lương | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 1.965.600 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Ngã ba đi nghĩa trang Hòn Dung và hết thửa đất số 164, tờ bản đồ số 38 phường Vĩnh Hòa | 14.976.000 | 8.985.600 | 7.488.000 | 0 | 1.996.800 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Hòn Chồng và Chung cư Vĩnh Phước | 27.561.600 | 11.980.800 | 9.984.000 | 0 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Nam Cầu Hà Ra | 44.550.000 | 18.869.760 | 15.724.800 | 0 | 3.931.200 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Trần Quý Cáp | 57.024.000 | 23.961.600 | 19.968.000 | 0 | 4.492.800 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Giáp ranh xã Vĩnh Lương | 8.424.000 | 5.054.400 | 4.212.000 | 0 | 1.474.200 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Ngã ba đi nghĩa trang Hòn Dung và hết thửa đất số 164, tờ bản đồ số 38 phường Vĩnh Hòa | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 1.497.600 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Hòn Chồng và Chung cư Vĩnh Phước | 20.671.200 | 8.985.600 | 7.488.000 | 0 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Nam Cầu Hà Ra | 33.412.500 | 14.152.320 | 11.793.600 | 0 | 2.948.400 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Trần Quý Cáp | 42.768.000 | 17.971.200 | 14.976.000 | 0 | 3.369.600 | Đất SX-KD đô thị |