STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang | - Cầu Ông Bộ | 15.120.000 | 7.560.000 | 4.536.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang | - Cầu Dứa | 18.144.000 | 9.072.000 | 5.443.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang | - Cầu Ông Bộ | 12.096.000 | 6.048.000 | 3.628.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang | - Cầu Dứa | 14.515.200 | 7.257.600 | 4.354.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang | - Cầu Ông Bộ | 9.072.000 | 4.536.000 | 2.721.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang | - Cầu Dứa | 10.886.400 | 5.443.200 | 3.265.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |