STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Phạm Văn Đồng | 2.940.300 | 1.470.150 | 980.100 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Giáp Văn Cương | 4.900.500 | 2.450.250 | 1.225.125 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Phạm Văn Đồng | 2.352.240 | 1.176.120 | 784.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Giáp Văn Cương | 3.920.400 | 1.960.200 | 980.100 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Phạm Văn Đồng | 1.764.180 | 882.090 | 588.060 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Giáp Văn Cương | 2.940.300 | 1.470.150 | 735.075 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |