STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Khu dân cư Đất Lành (khu 25 ha) | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Ngã 3 đường liên xã Vĩnh Thái -Vĩnh Hiệp (Ngã ba đèo Dốc Mít) | 5.940.000 | 2.970.000 | 1.485.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Khu dân cư Đất Lành (khu 25 ha) | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Ngã 3 đường liên xã Vĩnh Thái -Vĩnh Hiệp (Ngã ba đèo Dốc Mít) | 4.752.000 | 2.376.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Khu dân cư Đất Lành (khu 25 ha) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Ngã 3 đường liên xã Vĩnh Thái -Vĩnh Hiệp (Ngã ba đèo Dốc Mít) | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |