STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Lê Văn Thường (thửa 32 tờ bản đồ 02) | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Lê Văn Thường (thửa 32 tờ bản đồ 02) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Lê Văn Thường (thửa 32 tờ bản đồ 02) | 1.782.000 | 891.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |