STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Đu – Diên An - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Cháy - Diên An (thửa 34, tờ 34) | 4.009.500 | 2.004.750 | 1.002.375 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Đu – Diên An - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Cháy - Diên An (thửa 34, tờ 34) | 3.207.600 | 1.603.800 | 801.900 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Đu – Diên An - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Cháy - Diên An (thửa 34, tờ 34) | 2.405.700 | 1.202.850 | 601.425 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |