STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G16 (giáp đường Bến Chợ) | 55.687.500 | 23.587.200 | 19.656.000 | 0 | 4.914.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G8 (giáp đường Hàng Cá) | 38.758.500 | 16.848.000 | 14.040.000 | 0 | 3.510.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G16 (giáp đường Bến Chợ) | 44.550.000 | 18.869.760 | 15.724.800 | 0 | 3.931.200 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G8 (giáp đường Hàng Cá) | 31.006.800 | 13.478.400 | 11.232.000 | 0 | 2.808.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G16 (giáp đường Bến Chợ) | 33.412.500 | 14.152.320 | 11.793.600 | 0 | 2.948.400 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G8 (giáp đường Hàng Cá) | 23.255.100 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 2.106.000 | Đất SX-KD đô thị |