STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Nguyễn Xiển | - Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Phương) | 5.292.000 | 2.646.000 | 1.587.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Nguyễn Xiển | - Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Phương) | 4.233.600 | 2.116.800 | 1.270.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Nguyễn Xiển | - Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Phương) | 3.175.200 | 1.587.600 | 952.560 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |