STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường phía sau khu phân lô A1, A2, B - Xã Vĩnh Phương | - | 1.663.200 | 831.600 | 554.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường phía sau khu phân lô A1, A2, B - Xã Vĩnh Phương | - | 1.330.560 | 665.280 | 443.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường phía sau khu phân lô A1, A2, B - Xã Vĩnh Phương | - | 997.920 | 498.960 | 332.640 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |