STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng | - Thửa 54 tờ 10 Nhà bà Phạm Thị Hay | 2.079.000 | 1.039.500 | 693.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng | - Đường tỉnh lộ 3 | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng | - Thửa 54 tờ 10 Nhà bà Phạm Thị Hay | 1.663.200 | 831.600 | 554.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng | - Đường tỉnh lộ 3 | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng | - Thửa 54 tờ 10 Nhà bà Phạm Thị Hay | 1.247.400 | 623.700 | 415.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Điền - Xã Phước Đồng | - Đường tỉnh lộ 3 | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |