STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D2 | - Nguyễn Lộ Trạch | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D2 | - Nguyễn Lộ Trạch | 7.020.000 | 4.212.000 | 3.510.000 | 0 | 1.684.800 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D2 | - Nguyễn Lộ Trạch | 5.265.000 | 3.159.000 | 2.632.500 | 0 | 1.263.600 | Đất SX-KD đô thị |