STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường số 2 Quốc Tuấn | - Đường sắt | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường số 2 Quốc Tuấn | - Đường sắt | 9.984.000 | 5.990.400 | 4.992.000 | 0 | 1.747.200 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường số 2 Quốc Tuấn | - Đường sắt | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.744.000 | 0 | 1.310.400 | Đất SX-KD đô thị |